Từ điển Thiều Chửu
灝 - hạo
① Hạo hạo 灝灝 rộng mông mênh.

Từ điển Trần Văn Chánh
灝 - hạo
① Như 浩 [hào]; ② Như 皓 [hào].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
灝 - hạo
Như chữ Hạo 皜.